|
|
|
|
DANH SÁCH TỔ VĂN PHÒNG Năm học 2021 - 2022
STT |
Họ và tên |
Chức vụ |
01 |
Lâm Thị Tuyết Nhung |
Kế toán - Tổ Trưởng |
02 |
Đoạn Ngọc Hiếu |
Bảo Vệ |
03 |
Trần Minh Hiếu |
Y Tế |
Năm học 2017 - 2018
STT |
Họ và tên |
Chức vụ |
01 |
Lý Thị Xía Mãi |
TQ - Tổ Trưởng |
02 |
Đoạn Ngọc Hiếu |
Bảo Vệ |
03 |
Trần Minh Hiếu |
Y Tế |
04 |
Lâm Thị Tuyết Nhung |
Kế Toán |
Năm học 2015 - 2016
STT |
Họ và tên |
Chức vụ |
01 |
Lý Thị Xía Mãi |
TQ - Tổ Trưởng |
02 |
Đoạn Ngọc Hiếu |
Bảo Vệ |
03 |
Trần Minh Hiếu |
Y Tế |
04 |
Lâm Thị Tuyết Nhung |
Kế Toán |
Năm học 2013 - 2014
STT |
Họ và tên |
Chức vụ |
01 |
Lý Thị Xía Mãi |
TQ - Tổ Trưởng |
02 |
Đoạn Ngọc Hiếu |
Bảo Vệ |
03 |
Trần Minh Hiếu |
Y Tế |
04 |
Lâm Thị Tuyết Nhung |
Kế Toán |
Năm học 2012 - 2013
STT |
Họ và tên |
Chức vụ |
01 |
Lý Thị Xía Mãi |
TQ - Tổ Trưởng |
02 |
Đoạn Ngọc Hiếu |
Bảo Vệ |
03 |
Trần Minh Hiếu |
Y Tế |
04 |
Lâm Thị Tuyết Nhung |
Kế Toán |
Năm học 2011 - 2012
STT |
Họ và tên |
Chức vụ |
01 |
Lý Thị Xía Mãi |
TQ - Tổ Trưởng |
02 |
Đoạn Ngọc Hiếu |
Bảo Vệ |
03 |
Trần Minh Hiếu |
Y Tế |
04 |
Lâm Thị Tuyết Nhung |
Kế Toán |
Năm học 2010 - 2011
STT |
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Năm vào ngành |
Trình độ chuyên môn |
01 |
Lý Thị Xía Mãi |
TQ - Tổ Trưởng |
1965 |
1997 |
|
02 |
Đoạn Ngọc Hiếu |
Bảo Vệ |
1966 |
1995 |
|
03 |
Trần Minh Hiếu |
Y Tế |
1982 |
2008 |
Điều Dưỡng Trung Học |
04 |
Lâm Thị Tuyết Nhung |
Kế Toán |
|
|
|
|
|
|
|
CLB STEM |
|
|
|
|
HỌC SINH GIỎI |
|
|
GIÁO VIÊN GIỎI HUYỆN |
|
|
|